Discover millions of ebooks, audiobooks, and so much more with a free trial

Only $11.99/month after trial. Cancel anytime.

越南语词汇书: 按主题分类的学习方法
越南语词汇书: 按主题分类的学习方法
越南语词汇书: 按主题分类的学习方法
Ebook593 pages2 hours

越南语词汇书: 按主题分类的学习方法

Rating: 0 out of 5 stars

()

Read preview

About this ebook

本词汇书包含3000多个越南语单词和短语,这些单词和短语按主题分组,能帮助您更容易地选择优先学习的内容。除此之外,本书后半部分还包含两个索引章节,您可将其用作基本词典,使用两种语言中的任何一种查找单词。本书的3个部分共同为各个层次的学习者提供了绝佳的学习资源。


如何使用本越南语词汇书?
不知道从哪里开始?我们建议您首先仔细阅读本书第一部分的动词、形容词和短语章节。这将为您打下进一步学习的良好基础,而通过这部分的学习,您也会掌握足够的越南语词汇来进行基础交流。利用本书后半部分的词典,您可以随时查找自己在街上听到的单词,获悉某个越南语单词的翻译,或者只是按字母顺序学习一些新单词。


最后一些想法:
词汇书籍已经存在了几个世纪,和许多已经存在了一段时间的事物一样,它们并不时尚,还有点无趣,但通常效果很好。这本越南语词汇书包含了基本的越南语词汇,它在您整个学习过程中能提供极佳的支持,而当您在没有网络的情况下需要查找单词和短语时,它又是极为便利的一个工具。

Language中文
Release dateMay 24, 2019
越南语词汇书: 按主题分类的学习方法

Related to 越南语词汇书

Related ebooks

Related categories

Reviews for 越南语词汇书

Rating: 0 out of 5 stars
0 ratings

0 ratings0 reviews

What did you think?

Tap to rate

Review must be at least 10 words

    Book preview

    越南语词汇书 - Pinhok Languages

    动物

    哺乳类

    con chó

    con mèo

    兔子

    con thỏ

    con bò

    con cừu

    con lợn

    con ngựa

    猴子

    con khỉ

    con gấu

    狮子

    con sư tử

    老虎

    con hổ

    熊猫

    con gấu trúc

    长颈鹿

    con hươu cao cổ

    骆驼

    con lạc đà

    大象

    con voi

    con chó sói

    老鼠 (大)

    con chuột cống

    老鼠 (小)

    con chuột

    斑马

    con ngựa vằn

    河马

    con hà mã

    北极熊

    con gấu Bắc cực

    犀牛

    con tê giác

    袋鼠

    con chuột túi

    豹子

    con báo hoa mai

    猎豹

    con báo săn

    con lừa

    食蚁兽

    con thú ăn kiến

    水牛

    con trâu

    鹿

    con nai

    松鼠

    con sóc

    麋鹿

    con nai sừng tấm

    乳猪

    con heo con

    蝙蝠

    con dơi

    狐狸

    con cáo

    仓鼠

    con chuột hamster

    荷兰猪

    con chuột lang nhà

    考拉

    con gấu túi

    狐猴

    con vượn cáo

    狐獴

    con chồn đất

    浣熊

    con gấu mèo

    con heo vòi

    野牛

    con bò rừng

    山羊

    con dê

    羊驼

    con lạc đà không bướu

    小熊猫

    con gấu trúc đỏ

    公牛

    con bò đực

    刺猬

    con nhím

    水獭

    con rái cá

    鸟类

    鸽子

    con chim bồ câu

    con vịt

    海鸥

    con chim hải âu

    con gà

    公鸡

    con gà trống choai

    con ngỗng

    猫头鹰

    con cú

    天鹅

    con thiên nga

    企鹅

    con chim cánh cụt

    乌鸦

    con quạ

    火鸡

    con gà tây

    鸵鸟

    con đà điểu

    con cò

    小鸡

    con gà con

    老鹰

    con chim đại bàng

    乌鸦

    con quạ

    孔雀

    con công

    鹈鹕

    con bồ nông

    鹦鹉

    con vẹt

    喜鹊

    con chim ác là

    火烈鸟

    con hồng hạc

    猎鹰

    con chim ưng

    昆虫类

    苍蝇

    con ruồi

    蝴蝶

    con bướm

    甲虫

    con bọ

    蜜蜂

    con ong

    蚊子

    con muỗi

    蚂蚁

    con kiến

    蜻蜓

    con chuồn chuồn

    蚱蜢

    con châu chấu

    毛毛虫

    con sâu bướm

    黄蜂

    con ong bắp cày

    蛾子

    con bướm đêm

    熊蜂

    con ong nghệ

    白蚁

    con mối

    蟋蟀

    con dế

    瓢虫

    con bọ rùa

    螳螂

    con bọ ngựa

    海洋类

    鱼(动物)

    con cá

    con cá voi

    鲨鱼

    con cá mập

    海豚

    con cá heo

    海豹

    con hải cẩu

    水母

    con sứa

    鱿鱼

    con mực ống

    章鱼

    con bạch tuộc

    海龟

    con rùa

    海马

    con cá ngựa

    海狮

    con sư tử biển

    海象

    con hải mã

    贝壳

    con sò

    海星

    con sao biển

    虎鲸

    con cá voi sát thủ

    螃蟹

    con cua

    龙虾

    con tôm hùm

    爬行类

    蜗牛

    con ốc sên

    蜘蛛

    con nhện

    青蛙

    con ếch

    con rắn

    鳄鱼

    con cá sấu

    乌龟

    con rùa cạn

    蝎子

    con bọ cạp

    蜥蜴

    con thằn lằn

    变色龙

    con tắc kè hoa

    捕鸟蛛

    con nhện tarantula

    壁虎

    con tắc kè

    恐龙

    con khủng long

    运动

    夏季运动

    网球

    quần vợt

    羽毛球

    cầu lông

    拳击

    quyền anh

    高尔夫

    đánh golf

    跑步

    chạy

    自行车 (运动)

    đạp xe

    体操

    thể dục dụng cụ

    乒乓球

    bóng bàn

    举重

    cử tạ

    跳远

    nhảy xa

    三级跳远

    nhảy xa ba bước

    现代五项

    năm môn phối hợp hiện đại

    艺术体操

    thể dục nhịp điệu

    跨栏

    chạy vượt rào

    马拉松

    chạy marathon

    撑竿跳高

    nhảy sào

    跳高

    nhảy cao

    铅球

    đẩy tạ

    标枪

    ném lao

    铁饼

    ném đĩa

    空手道

    võ karate

    三项全能

    ba môn phối hợp

    跆拳道

    võ taekwondo

    短跑

    chạy nước rút

    场地障碍赛

    cưỡi ngựa vượt chướng ngại vật

    射击

    bắn súng

    摔跤

    đấu vật

    山地自行车

    đạp xe địa hình

    柔道

    võ judo

    链球

    ném búa

    击剑

    đấu kiếm

    射箭

    bắn cung

    场地自行车

    đua xe đạp lòng chảo

    冬季运动

    滑雪

    trượt tuyết

    单板滑雪

    trượt ván tuyết

    溜冰

    trượt băng

    冰球

    khúc côn cầu trên băng

    花式滑冰

    trượt băng nghệ thuật

    冰壶

    bi đá trên băng

    北欧混合式滑雪

    hai môn phối hợp Bắc Âu

    冬季两项

    hai môn phối hợp

    无舵雪橇

    trượt băng nằm ngửa

    有舵雪橇

    trượt xe lòng máng

    短道速滑

    trượt băng cự ly ngắn

    俯式冰橇

    trượt băng nằm sấp

    跳台滑雪

    trượt tuyết nhảy xa

    越野滑雪

    trượt tuyết băng đồng

    冰山攀登

    leo núi băng

    自由式滑雪

    trượt tuyết tự do

    速度滑冰

    trượt băng tốc độ

    团队运动

    足球

    bóng đá

    篮球

    bóng rổ

    排球

    bóng chuyền

    板球

    bóng gậy

    棒球

    bóng chày

    橄榄球

    bóng rugby

    手球

    bóng ném

    马球

    mã cầu

    袋棍球

    bóng vợt

    曲棍球

    khúc côn cầu

    沙滩排球

    bóng chuyền bãi biển

    澳式足球

    bóng bầu dục Úc

    美式足球

    bóng bầu dục Mỹ

    水上运动

    游泳 (运动)

    bơi lội

    水球

    bóng nước

    跳水

    nhảy cầu

    冲浪

    lướt sóng

    赛艇

    chèo thuyền

    花样游泳

    bơi nghệ thuật

    潜水

    lặn

    滑浪风帆

    lướt ván buồm

    航行

    đua thuyền buồm

    滑水

    lướt ván nước

    漂流

    chèo thuyền vượt thác

    悬崖跳水

    nhảy vách đá

    皮划艇

    chèo thuyền

    赛车运动

    赛车

    đua xe hơi

    拉力赛

    đua xe việt dã

    摩托车比赛

    đua xe mô tô

    越野摩托

    đua xe mô tô địa hình

    一级方程式

    công thức 1

    卡丁车

    đua xe kart

    水上摩托

    mô tô nước

    其他运动

    徒步旅行

    đi bộ đường dài

    爬山

    leo núi

    斯诺克

    bida snooker

    跳伞

    nhảy dù

    扑克

    đánh bài poker

    舞蹈

    khiêu vũ

    保龄球

    bowling

    滑板

    trượt ván

    国际象棋

    cờ vua

    健美

    thể hình

    瑜伽

    yoga

    芭蕾舞

    múa ba lê

    蹦极

    nhảy bungee

    攀岩

    leo núi

    轮滑

    trượt patin

    霹雳舞

    nhảy breakdance

    台球

    bi-a

    健身房

    热身运动

    khởi động

    拉筋

    giãn cơ

    仰卧起坐

    gập bụng

    俯卧撑

    hít đất

    深蹲

    bài tập gánh tạ

    跑步机

    máy chạy bộ

    卧推

    đẩy ngực

    功率车

    xe đạp tập thể dục

    交叉训练机

    máy đi bộ trên không

    循环训练

    luyện tập xoay vòng

    普拉提

    tập pilates

    腿部推举

    đạp đùi

    有氧健身操

    thể dục nhịp điệu

    哑铃

    tạ tay

    杠铃

    tạ đòn

    桑拿

    xông hơi

    地理

    欧洲

    英国

    Vương quốc Anh

    西班牙

    Tây Ban Nha

    意大利

    Ý

    法国

    Pháp

    德国

    Đức

    瑞士

    Thụy sĩ

    阿尔巴尼亚

    Albania

    安道尔

    Andorra

    奥地利

    Áo

    比利时

    Bỉ

    波斯尼亚

    Bosnia

    保加利亚

    Bun-ga-ri

    丹麦

    Đan Mạch

    爱沙尼亚

    Estonia

    法罗群岛

    Quần đảo Faroe

    芬兰

    Phần Lan

    直布罗陀

    Gibraltar

    希腊

    Hy Lạp

    爱尔兰

    Ireland

    冰岛

    Iceland

    科索沃

    Kosovo

    克罗地亚

    Croatia

    拉脱维亚

    Latvia

    列支敦士登

    Liechtenstein

    立陶宛

    Litva

    卢森堡

    Luxembourg

    马耳他

    Malta

    马其顿

    Macedonia

    摩尔多瓦

    Moldova

    摩纳哥

    Monaco

    黑山

    Montenegro

    荷兰

    Hà Lan

    挪威

    Na Uy

    波兰

    Ba Lan

    葡萄牙

    Bồ Đào Nha

    罗马尼亚

    România

    圣马力诺

    San Marino

    瑞典

    Thụy Điển

    塞尔维亚

    Serbia

    斯洛伐克

    Slovakia

    斯洛文尼亚

    Slovenia

    捷克

    Cộng hòa Séc

    土耳其

    Thổ Nhĩ Kỳ

    乌克兰

    Ukraina

    匈牙利

    Hungary

    梵蒂冈

    Thành Vatican

    白俄罗斯

    Belarus

    塞浦路斯

    Cộng hòa Síp

    亚洲

    中国

    Trung Quốc

    俄罗斯

    Nga

    印度

    Ấn Độ

    新加坡

    Singapore

    日本

    Nhật Bản

    韩国

    Hàn Quốc

    阿富汗

    Afghanistan

    亚美尼亚

    Armenia

    阿塞拜疆

    Azerbaijan

    巴林

    Bahrain

    孟加拉国

    Bangladesh

    不丹

    Bhutan

    文莱

    Brunei

    格鲁吉亚

    Gruzia

    香港

    Hồng Kông

    印度尼西亚

    Indonesia

    伊拉克

    I-rắc

    伊朗

    Iran

    以色列

    Israel

    也门

    Yemen

    约旦

    Jordan

    柬埔寨

    Campuchia

    哈萨克斯坦

    Kazakhstan

    卡塔尔

    Qatar

    吉尔吉斯斯坦

    Kyrgyzstan

    科威特

    Kuwait

    老挝

    Lào

    黎巴嫩

    Liban

    澳门

    Ma Cao

    马来西亚

    Mã Lai

    马尔代夫

    Maldives

    蒙古

    Mông Cổ

    缅甸

    Miến Điện

    尼泊尔

    Nepal

    朝鲜

    Bắc Triều Tiên

    阿曼

    Oman

    东帝汶

    Đông Timor

    巴基斯坦

    Pakistan

    巴勒斯坦

    Palestine

    菲律宾

    Philippines

    沙特阿拉伯

    Ả Rập Xê Út

    斯里兰卡

    Sri Lanka

    叙利亚

    Syria

    塔吉克斯坦

    Tajikistan

    台湾

    Đài Loan

    泰国

    Thái Lan

    土库曼斯坦

    Turkmenistan

    乌兹别克斯坦

    Uzbekistan

    阿拉伯联合酋长国

    các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất

    越南

    Việt Nam

    美洲

    美国

    Hoa Kỳ

    墨西哥

    Mexico

    加拿大

    Canada

    巴西

    Brazil

    阿根廷

    Argentina

    智利

    Chile

    安提瓜和巴布达

    Antigua và Barbuda

    阿鲁巴

    Aruba

    巴哈马

    Bahamas

    巴巴多斯

    Barbados

    伯利兹

    Belize

    玻利维亚

    Bolivia

    开曼群岛

    Quần đảo Cayman

    哥斯达黎加

    Costa Rica

    多米尼克

    Dominica

    多米尼加共和国

    Cộng hòa Dominica

    厄瓜多尔

    Ecuador

    萨尔瓦多

    El Salvador

    福克兰群岛

    Quần đảo Falkland

    格林纳达

    Grenada

    格陵兰

    Greenland

    危地马拉

    Guatemala

    圭亚那

    Guyana

    海地

    Haiti

    洪都拉斯

    Honduras

    牙买加

    Jamaica

    哥伦比亚

    Colombia

    古巴

    Cuba

    蒙特塞拉特

    Montserrat

    尼加拉瓜

    Nicaragua

    巴拿马

    Panama

    巴拉圭

    Paraguay

    秘鲁

    Peru

    波多黎各

    Puerto Rico

    圣基茨和尼维斯

    Saint Kitts và Nevis

    圣卢西亚

    Saint Lucia

    圣文森特和格林纳丁斯

    Saint Vincent và Grenadines

    苏里南

    Suriname

    特立尼达和多巴哥

    Trinidad và Tobago

    乌拉圭

    Uruguay

    委内瑞拉

    Venezuela

    非洲

    南非

    Nam Phi

    尼日利亚

    Nigeria

    摩洛哥

    Ma Rốc

    利比亚

    Libya

    肯尼亚

    Kenya

    阿尔及利亚

    Algeria

    埃及

    Ai Cập

    埃塞俄比亚

    Ethiopia

    安哥拉

    Angola

    贝宁

    Benin

    博茨瓦纳

    Botswana

    布基纳法索

    Burkina Faso

    布隆迪

    Burundi

    刚果民主共和国

    Cộng hòa dân chủ Congo

    吉布提

    Djibouti

    赤道几内亚

    Guinea Xích Đạo

    科特迪瓦

    Bờ Biển Ngà

    厄立特里亚

    Eritrea

    加蓬

    Gabon

    冈比亚

    Gambia

    加纳

    Ghana

    几内亚

    Guinea

    几内亚比绍

    Guinea-Bissau

    喀麦隆

    Cameroon

    佛得角

    Cabo Verde

    科摩罗

    Comoros

    莱索托

    Lesotho

    利比里亚

    Liberia

    马达加斯加

    Madagascar

    马拉维

    Malawi

    马里

    Mali

    毛里塔尼亚

    Mauritania

    毛里求斯

    Mauritius

    莫桑比克

    Mozambique

    纳米比亚

    Namibia

    尼日尔

    Niger

    刚果共和国

    Cộng hòa Congo

    卢旺达

    Rwanda

    赞比亚

    Zambia

    圣多美和普林西比

    Sao Tome và Principe

    塞内加尔

    Sénégal

    塞舌尔

    Seychelles

    塞拉利昂

    Sierra Leone

    津巴布韦

    Zimbabwe

    索马里

    Somalia

    苏丹

    Sudan

    南苏丹

    Nam Sudan

    斯威士兰

    Swaziland

    坦桑尼亚

    Tanzania

    多哥

    Togo

    乍得

    Chad

    突尼斯

    Tunisia

    乌干达

    Uganda

    中非共和国

    Cộng hòa Trung Phi

    大洋洲

    澳大利亚

    Úc

    新西兰

    New Zealand

    斐济

    Fiji

    美属萨摩亚

    Samoa thuộc Mỹ

    库克群岛

    Quần đảo Cook

    法属波利尼西亚

    Polynesia thuộc Pháp

    基里巴斯

    Kiribati

    马绍尔群岛

    Quần đảo Marshall

    密克罗尼西亚

    Micronesia

    瑙鲁

    Nauru

    新喀里多尼亚

    Nouvelle-Calédonie

    纽埃

    Niue

    帕劳

    Palau

    巴布亚新几内亚

    Papua New Guinea

    所罗门群岛

    Quần đảo Solomon

    萨摩亚

    Samoa

    汤加

    Tonga

    图瓦卢

    Tuvalu

    瓦努阿图

    Vanuatu

    数字

    0-20

    0

    không

    1

    một

    2

    hai

    3

    ba

    4

    bốn

    5

    năm

    6

    sáu

    7

    bảy

    8

    tám

    9

    chín

    10

    mười

    11

    mười một

    12

    mười hai

    13

    mười ba

    14

    mười bốn

    15

    mười năm

    16

    mười sáu

    17

    mười bảy

    18

    mười tám

    19

    mười chín

    20

    hai mươi

    21-100

    21

    hai mươi mốt

    22

    hai mươi hai

    26

    hai mươi sáu

    30

    ba mươi

    31

    ba mươi mốt

    33

    ba mươi ba

    37

    ba mươi bảy

    40

    bốn mươi

    41

    bốn mươi mốt

    44

    bốn mươi bốn

    48

    bốn mươi tám

    50

    năm mươi

    51

    năm mươi mốt

    55

    năm mươi lăm

    59

    năm mươi chín

    60

    sáu mươi

    61

    sáu mươi mốt

    62

    sáu mươi hai

    66

    sáu mươi sáu

    70

    bảy mươi

    71

    bảy mươi mốt

    73

    bảy mươi ba

    77

    bảy mươi bảy

    80

    tám mươi

    81

    tám mươi mốt

    84

    tám mươi bốn

    88

    tám mươi tám

    90

    chín mươi

    91

    chín mươi mốt

    95

    chín mươi lăm

    99

    chín mươi chín

    100

    một trăm

    101-1000

    101

    một trăm linh một

    105

    một trăm linh năm

    110

    một trăm mười

    151

    một trăm năm mươi mốt

    200

    hai trăm

    202

    hai trăm linh hai

    206

    hai trăm linh sáu

    220

    hai trăm hai mươi

    262

    hai trăm sáu mươi hai

    300

    ba trăm

    303

    ba trăm linh ba

    307

    ba trăm linh bảy

    330

    ba trăm ba mươi

    373

    ba trăm bảy mươi ba

    400

    bốn trăm

    404

    bốn trăm linh bốn

    408

    bốn trăm linh tám

    440

    bốn trăm bốn mươi

    484

    bốn trăm tám mươi bốn

    500

    năm trăm

    505

    năm trăm linh năm

    509

    năm trăm linh chín

    550

    năm trăm năm mươi

    595

    năm trăm chín mươi lăm

    600

    sáu trăm

    601

    sáu trăm linh một

    606

    sáu trăm linh sáu

    616

    sáu trăm mười sáu

    660

    sáu trăm sáu mươi

    700

    bảy trăm

    702

    bảy trăm linh hai

    707

    bảy trăm linh bảy

    727

    bảy trăm hai mươi bảy

    770

    bảy trăm bảy mươi

    800

    tám trăm

    803

    tám trăm linh ba

    808

    tám trăm linh tám

    838

    tám trăm ba mươi tám

    880

    tám trăm tám mươi

    900

    chín trăm

    904

    chín trăm linh bốn

    909

    chín trăm linh chín

    949

    chín trăm bốn mươi chín

    990

    chín trăm chín mươi

    1000

    một nghìn

    1001-10000

    1001

    một nghìn không trăm linh một

    1012

    một nghìn không trăm mười hai

    1234

    một nghìn hai trăm ba mươi bốn

    2000

    hai nghìn

    2002

    hai nghìn không trăm linh hai

    2023

    hai nghìn không trăm hai mươi ba

    2345

    hai nghìn ba trăm bốn mươi lăm

    3000

    ba nghìn

    3003

    ba nghìn không trăm linh ba

    3034

    ba nghìn không trăm ba mươi bốn

    3456

    ba nghìn bốn trăm năm mươi sáu

    4000

    bốn nghìn

    4004

    bốn nghìn không trăm linh bốn

    4045

    bốn nghìn không trăm bốn mươi lăm

    Enjoying the preview?
    Page 1 of 1